Hoá Chất Hoá Mỹ Phẩm
Chemicals
Danh Mục Hoá Chất

Imex CAPB
Là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa, được sử dụng rất phổ biến trong ngành hóa mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm làm sạch như: Dầu gội, Dầu xả, Sữa tắm…
Tên hoá học : Cocoamidopropyl Betain
Packing : 220kg/drum
Xuất xứ : Malaysia
Công dụng :
Làm sạch : loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa hiệu quả
Làm đặc : giúp tăng độ nhớt cho công thức
Tính tương hợp tốt : dùng được với nhiều hệ công thức (acidic hoặc basic)
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Imex CDE 85
Là một hợp chất hóa học được sản xuất từ dầu dừa (coconut oil) thông qua phản ứng với diethanolamine (DEA), tạo thành một hợp chất có tính chất hoạt động bề mặt. Nó thuộc nhóm amide của axit béo, với cấu trúc phân tử bao gồm coconut oil fatty acids và diethanolamine, sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm như dầu gội, sữa tắm, và xà phòng…
Tên hoá học : Coconut Diethanolamide
Packing : 210kg/drum
Xuất xứ : Malaysia
Công dụng :
Chất tạo bọt : Coconut Diethanolamide giúp tạo bọt cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay
Chất làm đặc : Nó có khả năng làm đặc các công thức, giúp tăng độ nhớt cho sản phẩm
Chất làm mềm : Thường được sử dụng để làm mềm da và tóc, giúp da không bị khô và tóc mềm mại hơn sau khi sử dụng
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Waglinol 9288HE
Là một este không ion được tạo thành từ glycerin, axit béo trong dầu dừa (coconut fatty acids) và ethylene oxide (PEG). Đây là một chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc…
Tên hoá học : PEG 7 Glyceryl Cocoate
Packing : 200kg/drum
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : Chất lỏng, màu vàng nhạt, tan trong nước
Công dụng :
Chất làm mềm : giúp da và tóc mềm mại, không bị mất ẩm
Chất nhũ hóa : giúp trộn lẫn dầu và nước trong công thức mỹ phẩm
Tăng độ dưỡng cho sản phẩm làm sạch : giảm tác động khô da của các chất tẩy rửa mạnh như SLS/SLES
Làm bóng tóc : tăng độ bóng và cảm giác mượt mà cho tóc sau khi gội
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Imex Oleic V70
Là một loại axit béo không bão hòa đơn, với nồng độ tối thiểu 70% axit oleic tinh khiết trong tổng thành phần. Tồn tại tự nhiên trong dầu thực vật như: dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải…thường được sử dụng trong thuốc nhuộm tóc, nó đóng vai trò là chất hoạt động bề mặt, chất làm mềm và tăng cường độ thẩm thấu của thuốc nhuộm vào sợi tóc
Tên hoá học : Acid Oleic 70% Min
Packing : 180kg/drum
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : Chất lỏng, màu vàng nhạt, hơi nhớt
Công dụng :
Chất làm mềm tóc : làm dịu tác động của các chất kiềm (như amoniac), hạn chế khô xơ sau nhuộm
Ổn định nhũ tương : hỗ trợ kết cấu thuốc nhuộm mịn, dễ trộn đều giữa base và developer
Giảm kích ứng da đầu : làm dịu các tác nhân gây khô/đỏ da do quá trình oxy hóa màu nhuộm
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Imex IPM98
Là một este được tạo ra từ isopropyl alcohol và myristic acid (một loại axit béo bão hòa có nguồn gốc từ dầu dừa. Thường có trong kem dưỡng, lotion, dầu massage, sản phẩm trang điểm…
Tên hoá học : Isopropyl Myristate
Packing : 175kg/drum
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : Chất lỏng không màu, không mùi hoặc có mùi nhẹ
Tính tan : Dầu, cồn, không tan trong nước
Công dụng :
Giảm cảm giác nhờn rít : các sản phẩm có gốc dầu
Chất dẫn truyền : giúp các hoạt chất thẩm thấu vào da dễ hơn
Dung môi : cho hương liệu, chất tạo mùi và các thành phần kỵ nước khác
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Imex MCT 60/40
Là một hỗn hợp este của glycerin và axit béo chuỗi trung bình (chủ yếu là axit caprylic – C8 và axit capric – C10). Thành phần này được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Rất ổn định với nhiệt và oxy hóa. Dùng trong mỹ phẩm và chăm sóc da. An toàn và dịu nhẹ, phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm và da mụn
Tên hoá học : Caprilic Capric Triglyceride
Packing : 190kg/drum
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi
Công dụng :
Tăng cường khả năng hấp thụ : của các hoạt chất qua da
Tạo cảm giác mượt mà, khô ráo : không nhờn rít
Ổn định trong công thức : kháng oxy hóa tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Lasebrix S75
Là một dẫn xuất tan trong nước của lanolin (mỡ cừu), được biến tính với Polyethylene Glycol (PEG) để tăng khả năng hòa tan và ứng dụng trong mỹ phẩm
*** Không phù hợp với người theo lối sống thuần chay do có nguồn gốc động vật (lanolin từ lông cừu)
Tên hoá học : PEG 75 Lanolin
Packing : 25kg/bao
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : Rắn, màu vàng nhạt đến hổ phách
Tính tan : tan trong nước và dầu
Công dụng :
Chất giữ ẩm : hút ẩm từ môi trường để giữ nước cho da
Chất nhũ hóa : giúp trộn đều các thành phần dầu và nước, tạo độ ổn định cho sản phẩm
Chất cải thiện kết cấu : tạo cảm giác mượt mà khi thoa, giảm độ nhờn rít
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Imex GMS 40SE
Là một dạng monoeste của glycerin và axit stearic, thường chứa khoảng 40% glyceryl monostearate tinh khiết, phần còn lại là các este khác (mono-, di-, và tri-ester), cùng một ít glycerin tự do và axit béo. Dễ sử dụng, tan chảy ở nhiệt độ khoảng 55–60°C. Thường dùng trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem nền,…
Tên hoá học : Glyceryl Monostearate 40%
Packing : 25kg/bao
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : chất rắn sáp, màu trắng hoặc vàng nhạt
Tính tan : tan trong dầu, không tan trong nước nhưng có thể tạo nhũ
Công dụng :
Chất làm mềm : giúp da mượt mà, ngăn mất nước
Tăng độ nhớt : tạo kết cấu đặc, mịn cho kem dưỡng, lotion
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Imex FAFC1698
Là một loại alcohol béo (fatty alcohol) có độ tinh khiết cao, trong đó 98% thành phần là alcohol có chuỗi 16 carbon (C16), còn gọi là 1-hexadecanol hoặc n-hexadecanol. Thường dùng trong mỹ phẩm như kem dưỡng, kem chống nắng, dầu xả, lotion, son môi, sáp vuốt tóc,…hoặc dược phẩm bôi ngoài da như kem trị nứt nẻ, eczema,…Dễ sử dụng, ổn định trong nhiều công thức
Tên hoá học : Cetyl Alcohol C16: 98%
Packing : 25kg/bao
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : chất rắn dạng hạt hoặc vảy, màu trắng, không mùi hoặc mùi nhẹ
Tính tan : tan trong dầu, cồn, không tan trong nước
Công dụng :
Chất làm đặc : tăng độ đặc và độ ổn định cho kem, lotion
Chất hỗ trợ nhũ hóa : không nhũ hóa mạnh như các chất có nhóm ethoxyl hóa, nhưng hỗ trợ tạo nhũ bền hơn
Tạo cảm giác mịn màng : tạo độ trượt và mịn khi thoa sản phẩm
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Imex FAFC7030
Là một hỗn hợp của cetyl alcohol (C16) và stearyl alcohol (C18) theo tỷ lệ 70% cetyl / 30% stearyl. Đây là một loại alcohol béo (fatty alcohol) có nguồn gốc từ thực vật (thường là dầu cọ hoặc dầu dừa), rất phổ biến trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, lotion, serum, dầu gội, dầu xả, kem chống nắng, kem nền, thuốc mỡ trong dược phẩm…
Tên hoá học : Cetearyl Alcohol C1618:7030
Packing : 20kg/bao
Xuất xứ : Malaysia
Dạng : chất rắn dạng vảy hoặc hạt màu trắng
Tính tan : không tan trong nước, tan trong dầu
Công dụng :
Làm mềm da : giúp da mịn màng, giảm khô ráp
Chất làm đặc : tạo độ đặc và cấu trúc kem, lotion
Chất nhũ hóa phụ : hỗ trợ trộn dầu và nước trong công thức
Ổn định nhũ tương : giúp sản phẩm không bị tách lớp
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Thaiol 1698
Là một loại alcohol béo (fatty alcohol) có độ tinh khiết cao, trong đó 98% thành phần là alcohol có chuỗi 16 carbon (C16), còn gọi là 1-hexadecanol hoặc n-hexadecanol. Thường dùng trong mỹ phẩm như kem dưỡng, kem chống nắng, dầu xả, lotion, son môi, sáp vuốt tóc,…hoặc dược phẩm bôi ngoài da như kem trị nứt nẻ, eczema,…Dễ sử dụng, ổn định trong nhiều công thức
Tên hoá học : Cetyl Alcohol C16: 98%
Packing : 20kg/bao
Xuất xứ : Thailand
Dạng : chất rắn dạng hạt hoặc vảy, màu trắng, không mùi hoặc mùi nhẹ
Tính tan : tan trong dầu, cồn, không tan trong nước
Công dụng :
Chất làm đặc : tăng độ đặc và độ ổn định cho kem, lotion
Chất hỗ trợ nhũ hóa : không nhũ hóa mạnh như các chất có nhóm ethoxyl hóa, nhưng hỗ trợ tạo nhũ bền hơn
Tạo cảm giác mịn màng : tạo độ trượt và mịn khi thoa sản phẩm
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Thaiol 1618
Là một hỗn hợp của cetyl alcohol (C16) và stearyl alcohol (C18) theo tỷ lệ 70% cetyl / 30% stearyl. Đây là một loại alcohol béo (fatty alcohol) có nguồn gốc từ thực vật (thường là dầu cọ hoặc dầu dừa), rất phổ biến trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, lotion, serum, dầu gội, dầu xả, kem chống nắng, kem nền, thuốc mỡ trong dược phẩm…
Tên hoá học : Cetearyl Alcohol C1618:7030
Packing : 20kg/bao
Xuất xứ : Thailand
Dạng : chất rắn dạng vảy hoặc hạt màu trắng
Tính tan : không tan trong nước, tan trong dầu
Công dụng :
Làm mềm da : giúp da mịn màng, giảm khô ráp
Chất làm đặc : tạo độ đặc và cấu trúc kem, lotion
Chất nhũ hóa phụ : hỗ trợ trộn dầu và nước trong công thức
Ổn định nhũ tương : giúp sản phẩm không bị tách lớp
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Medmuls S2
Là một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa không ion (non-ionic surfactant), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân để giúp trộn lẫn dầu với nước (tạo nhũ) và cải thiện độ ổn định của công thức
Tên hoá học : Steareth 2
Packing : 50kg/drum
Xuất xứ : Ấn Độ
Dạng : rắn sáp, trắng đục hoặc hơi vàng
Tính tan : tan trong dầu, không tan trong nước
Công dụng :
Chất làm mềm : hỗ trợ làm mềm da, tăng cảm giác dễ chịu khi bôi sản phẩm
Chất ổn định nhũ tương : giúp giữ kết cấu sản phẩm ổn định lâu dài, không bị tách lớp
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Medmuls S21
Là một loại chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hóa (emulsifier) thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, thuốc nhuộm tóc, v.v.
Tên hoá học : Steareth 21
Packing : 25kg/bao
Xuất xứ : Ấn Độ
Dạng : sáp mềm màu trắng đến vàng nhạt
Tính tan : tan tốt trong nước và dầu
Công dụng :
Làm mềm bề mặt da/tóc, tạo cảm giác mượt
Ổn định nhũ tương chứa dầu khoáng, silicon, UV filter
Tạo hệ nhũ cân bằng
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Medmuls COH40L
Là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, có nguồn gốc từ dầu thầu dầu (castor oil) đã được hydro hóa và ethoxyl hóa. Đây là chất nhũ hóa, chất làm tan (solubilizer) và chất ổn định nhũ tương rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm
Tên hoá học : PEG 40 Hydrogenated Castor Oil
Packing : 50kg/drum
Xuất xứ : Ấn Độ
Dạng : chất sệt màu vàng nhạt, mùi nhẹ đặc trưng của dầu thực vật
Tính tan : tan trong nước và dung môi hữu cơ nhẹ
Công dụng :
Chất làm tan tinh dầu/nước hoa : giúp tinh dầu/nước hoa hòa tan trong nước (trong toner, mist, v.v.)
Tăng độ trong : phù hợp trong sản phẩm trong suốt (như toner, gel)
Chất dưỡng ẩm nhẹ : gốc dầu giúp làm mềm da mà không gây nhờn
Tình trạng : Hàng sẵn kho
Medlan CG
Là một chất dưỡng ẩm tự nhiên có nguồn gốc từ lông cừu, được chiết xuất trong quá trình làm sạch len. Đây là một loại sáp tự nhiên (không phải dầu), rất giàu lipid và có khả năng giữ ẩm cao, nên thường được dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm để dưỡng da, dưỡng môi và làm mềm da khô, nứt nẻ
Tên hoá học : Lanolin
Packing : 50kg/drum
Xuất xứ : Ấn Độ
Dạng : sáp mềm, màu vàng nhạt đến vàng đậm
Tính tan : không tan trong nước, tan nhẹ trong dầu nóng hoặc dung môi hữu cơ
Công dụng :
Dưỡng ẩm sâu và tạo lớp bảo vệ Bảo vệ da khỏi ẩm ướt và kích ứng
An toàn và tự nhiên
Tăng độ bóng và dưỡng tóc khô
Tình trạng : Hàng sẵn kho


Kopcolate A
Là muối amoni của acid thioglycolic, tồn tại ở nồng độ 59% trong dung dịch, và là thành phần chính được sử dụng trong các sản phẩm uốn tóc (perming) hoặc duỗi tóc (hair relaxing/straightening). Nó hoạt động bằng cách làm gãy các liên kết disulfide trong cấu trúc keratin của tóc, giúp định hình lại sợi tóc theo ý muốn
Tên hoá học : Ammonium Thioglycolate 59%
Packing : 20kg/drum
Xuất xứ : Ấn Độ
Dạng : dung dịch lỏng, mùi hăng đặc trưng (gốc lưu huỳnh)
Nồng độ : 59% (dạng cô đặc – concentrate)
Công dụng :
Thuốc uốn tóc : làm mềm tóc và phá vỡ liên kết S-S để tạo kiểu mới
Thuốc duỗi tóc : giúp tóc duỗi thẳng vĩnh viễn
Tình trạng : Hàng sẵn kho
MEATG 83%
Là muối monoethanolamine của axit thioglycolic — một hoạt chất hóa học được dùng phổ biến trong các sản phẩm duỗi, uốn. Ở nồng độ 83%, nó là dạng cô đặc (concentrate), không dùng trực tiếp lên da hoặc tóc mà cần pha loãng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm
Tên hoá học : Monoethanolamine thioglycolate (83%)
Packing : 30kg/drum
Xuất xứ : Trung Quốc
Dạng : dung dịch nhớt, không màu đến vàng nhạt, mùi đặc trưng của lưu huỳnh
Công dụng :
Thuốc duỗi tóc / uốn tóc : làm gãy các liên kết disulfide trong tóc để định hình lại
Dung dịch tạo kiểu tóc (dùng chuyên nghiệp) : kiểm soát kết cấu tóc
Tình trạng : Hàng sẵn kho
